thanh nhàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thanh nhàn+ adj
- leisurly, leisured
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thanh nhàn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thanh nhàn":
thanh nhàn thánh nhân - Những từ có chứa "thanh nhàn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
youth liquidate crystal set broadcast broadcasting juvenile vocal onomatopoeia onomatopoetic exquisiteness more...
Lượt xem: 638